Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiếp khách
[tiếp khách]
|
to receive guests/visitors
She only sees people by appointment
We entertain quite often
Who's manning reception today?